Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nontaxable


adjective
(of goods or funds) not subject to taxation
- the funds of nonprofit organizations are nontaxable
- income exempt from taxation
Syn:
exempt
Ant:
taxable
Similar to:
duty-free, tax-exempt, tax-free, untaxed, unratable
See Also:
exempt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.