Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
paisa


noun
a fractional monetary unit in Bangladesh and India and Nepal and Pakistan
Hypernyms:
fractional monetary unit, subunit
Part Holonyms:
Indian rupee, rupee, Nepalese rupee, Pakistani rupee, taka


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.