Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
personhood


noun
being a person
- finding her own personhood as a campus activist
Derivationally related forms:
person
Hypernyms:
identity, personal identity, individuality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.