Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
radiochlorine


noun
a radioactive isotope of chlorine (Freq. 3)
Hypernyms:
chlorine, Cl, atomic number 17


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.