Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ravaging


I - noun
plundering with excessive damage and destruction
Syn:
devastation
Derivationally related forms:
devastate (for: devastation), ravage
Hypernyms:
plundering, pillage, pillaging

II - adjective
ruinously destructive and wasting
- a ravaging illness
Similar to:
destructive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.