Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reseal


verb
seal again (Freq. 1)
- reseal the bottle after using the medicine
Hypernyms:
seal, seal off
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- They want to reseal the doors


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.