Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ripping


adjective
resembling a sound of violent tearing as of something ripped apart or lightning splitting a tree (Freq. 1)
- the tree split with a great ripping sound
- heard a rending roar as the crowd surged forward
Syn:
rending, splitting
Similar to:
cacophonous, cacophonic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ripping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.