Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
serialize


verb
arrange serially
- Serialize the numbers
Syn:
serialise
Derivationally related forms:
serialisation (for: serialise), serialization
Hypernyms:
arrange, set up
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.