Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
servility


noun
abject or cringing submissiveness
Syn:
obsequiousness, subservience
Derivationally related forms:
subservient (for: subservience), servile, obsequious (for: obsequiousness)
Hypernyms:
submissiveness
Hyponyms:
sycophancy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.