Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
solmization


noun
1. singing using solfa syllables to denote the notes of the scale of C major
Syn:
solfege, solfeggio
Derivationally related forms:
solmizate
Hypernyms:
singing, vocalizing
2. a system of naming the notes of a musical scale by syllables instead of letters
Syn:
solmisation
Derivationally related forms:
solmizate
Hypernyms:
musical notation
Hyponyms:
tonic solfa, solfa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.