Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
stopping


noun
1. fastener consisting of a narrow strip of welded metal used to join steel members
Syn:
fillet
Hypernyms:
fastener, fastening, holdfast, fixing
2. the kind of playing that involves pressing the fingers on the strings of a stringed instrument to control the pitch
- the violinist's stopping was excellent
Hypernyms:
playing
Hyponyms:
double stopping


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.