Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
tie-in


noun
a fastener that serves to join or connect (Freq. 1)
- the walls are held together with metal links placed in the wet mortar during construction
Syn:
link, linkup, tie
Derivationally related forms:
tie (for: tie), link up (for: linkup), link (for: link)
Hypernyms:
fastener, fastening, holdfast, fixing
Hyponyms:
bridge, nosepiece


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.