Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
valid


adjective
1. well grounded in logic or truth or having legal force (Freq. 5)
- a valid inference
- a valid argument
- a valid contract
Ant:
invalid
Similar to:
binding, legal, sound, effectual, legitimate,
logical, reasoned, well-grounded, validated
See Also:
legitimate, reasonable, sensible
Derivationally related forms:
validness, validity
2. still legally acceptable
- the license is still valid
Similar to:
unexpired
Derivationally related forms:
validness, validity

Related search result for "valid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.