Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
valorous


adjective
having or showing valor
- a valiant attempt to prevent the hijack
- a valiant soldier
Syn:
valiant
Similar to:
brave, courageous
Derivationally related forms:
valor, valorousness, valiancy (for: valiant)

Related search result for "valorous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.