Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
warring


adjective
engaged in war
- belligerent (or warring) nations
Syn:
belligerent, militant, war-ridden
Similar to:
unpeaceful
Derivationally related forms:
belligerent (for: belligerent), belligerency (for: belligerent)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.