Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wearied


adjective
exhausted (Freq. 1)
- "my father's words had left me jaded and depressed"- William Styron
Syn:
jaded
Similar to:
tired

Related search result for "wearied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.