Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
xenon



noun
a colorless odorless inert gaseous element occurring in the earth's atmosphere in trace amounts (Freq. 1)
Syn:
Xe, atomic number 54
Hypernyms:
chemical element, element, noble gas, inert gas, argonon
Substance Holonyms:
air

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.