Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yo-yo



noun
a toy consisting of a spool that is reeled up and down on a string by motions of the hand
Hypernyms:
plaything, toy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.