Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ADP


noun
1. an ester of adenosine that is converted to ATP for energy storage
Syn:
adenosine diphosphate
Hypernyms:
nucleotide, base
2. data processing by a computer
Syn:
automatic data processing
Hypernyms:
data processing
Hyponyms:
electronic data processing, EDP, integrated data processing, IDP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.