Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Confucius


noun
Chinese philosopher whose ideas and sayings were collected after his death and became the basis of a philosophical doctrine known a Confucianism (circa 551-478 BC)
Syn:
Kongfuze, K'ung Futzu, Kong the Master
Derivationally related forms:
Confucian
Instance Hypernyms:
philosopher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.