Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Eichmann


noun
Austrian who became the Nazi official who administered the concentration camps where millions of Jews were murdered during World War II (1906-1962)
Syn:
Adolf Eichmann, Karl Adolf Eichmann
Instance Hypernyms:
Nazi, German Nazi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.