Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Iyyar


noun
the eighth month of the civil year;
the second month of the ecclesiastical year (in April and May)
Syn:
Iyar
Hypernyms:
Jewish calendar month
Part Holonyms:
Jewish calendar, Hebrew calendar
Part Meronyms:
Lag b'Omer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.