Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
La


noun
a white soft metallic element that tarnishes readily;
occurs in rare earth minerals and is usually classified as a rare earth
Syn:
lanthanum, atomic number 57
Hypernyms:
metallic element, metal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "la"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.