Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Marines



noun
members of a body of troops trained to serve on land or at sea
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military service, armed service, service
Hyponyms:
United States Marine Corps, United States Marines, Marine Corps, US Marine Corps, USMC


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.