Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Virchow


noun
German pathologist who recognized that all cells come from cells by binary fission and who emphasized cellular abnormalities in disease (1821-1902)
Syn:
Rudolf Virchow, Rudolf Karl Virchow
Instance Hypernyms:
diagnostician, pathologist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.