Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beautician



noun
someone who works in a beauty parlor
Syn:
cosmetician
Derivationally related forms:
beauty
Hypernyms:
craftsman, artisan, journeyman, artificer
Hyponyms:
manicurist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.