Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bereaved


I - noun
a person who has suffered the death of someone they loved
- the bereaved do not always need to be taken care of
Syn:
bereaved person
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

II - adjective
sorrowful through loss or deprivation
- bereft of hope
Syn:
bereft, grief-stricken, grieving, mourning, sorrowing
Similar to:
sorrowful

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bereaved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.