Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chalkstone


noun
a deposit of urates around a joint or in the external ear;
diagnostic of advanced or chronic gout
Syn:
tophus
Hypernyms:
urate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.