Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clairvoyant


I - noun
someone who has the power of clairvoyance
Hypernyms:
psychic

II - adjective
1. perceiving things beyond the natural range of the senses
Similar to:
extrasensory, paranormal
Derivationally related forms:
clairvoyance
2. foreseeing the future
Syn:
precognitive, second-sighted
Similar to:
prophetic, prophetical
Derivationally related forms:
clairvoyance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clairvoyant"
  • Words contain "clairvoyant" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    minh mẫn cao minh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.