Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
commodore


noun
a commissioned naval officer who ranks above a captain and below a rear admiral;
the lowest grade of admiral
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
commissioned naval officer
Instance Hyponyms:
Perry, Oliver Hazard Perry, Commodore Perry

Related search result for "commodore"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.