Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
electron


noun
an elementary particle with negative charge (Freq. 12)
Syn:
negatron
Hypernyms:
lepton
Hyponyms:
delta ray, free electron, photoelectron, valence electron

Related search result for "electron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.