Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
emissary


noun
someone sent on a mission to represent the interests of someone else
Syn:
envoy
Hypernyms:
representative
Hyponyms:
legate, official emissary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.