Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exterritorial


adjective
outside territorial limits or jurisdiction
- fishing in extraterritorial waters
- enjoying exterritorial privileges and rights
Syn:
extraterritorial
Ant:
territorial (for: extraterritorial)

Related search result for "exterritorial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.