Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
farthermost


adjective
(comparatives of 'far') most remote in space or time or order
- had traveled to the farthest frontier
- don't go beyond the farthermost (or furthermost) tree
- explored the furthest reaches of space
- the utmost tip of the peninsula
Syn:
farthest, furthermost, furthest, utmost, uttermost
Similar to:
far
Usage Domain:
comparative, comparative degree

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "farthermost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.