Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
femur



noun
the longest and thickest bone of the human skeleton;
extends from the pelvis to the knee
Syn:
thighbone, femoris
Derivationally related forms:
femoral
Hypernyms:
leg bone
Part Holonyms:
thigh
Part Meronyms:
lateral condyle, medial condyle, trochanter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "femur"
  • Words pronounced/spelled similarly to "femur"
    femora femur

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.