Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fetlock


noun
1. the joint between the cannon bone and the pastern
Syn:
fetlock joint
Hypernyms:
joint, articulation, articulatio
Part Holonyms:
horse's foot
2. projection behind and above a horse's hoof
Hypernyms:
process, outgrowth, appendage
Part Holonyms:
horse's foot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.