Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
glider



noun
aircraft supported only by the dynamic action of air against its surfaces
Syn:
sailplane
Derivationally related forms:
sailplane (for: sailplane), glide
Hypernyms:
heavier-than-air craft
Hyponyms:
hang glider

Related search result for "glider"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.