Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
guama


noun
tropical tree of Central America and West Indies and Puerto Rico having spikes of white flowers;
used as shade for coffee plantations
Syn:
Inga laurina
Hypernyms:
tree
Member Holonyms:
genus Inga


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.