Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
itching


noun
an irritating cutaneous sensation that produces a desire to scratch
Syn:
itch, itchiness
Derivationally related forms:
itch, itchy (for: itchiness), itchy (for: itch), itch (for: itch)
Hypernyms:
cutaneous sensation, haptic sensation, skin sensation
Hyponyms:
pruritus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "itching"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.