Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lambskin


noun
1. the skin of a lamb with the wool still on
Hypernyms:
fur, pelt
Hyponyms:
broadtail, Persian lamb
2. skin of a sheep or goat prepared for writing on
Syn:
parchment, sheepskin
Hypernyms:
animal skin
Hyponyms:
vellum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lambskin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.