Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
megalomanic


adjective
suffering from megalomania
Syn:
megalomaniacal
Similar to:
neurotic, psychoneurotic
Derivationally related forms:
megalomania, megalomaniac (for: megalomaniacal), megalomania (for: megalomaniacal)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.