Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
meritable


adjective
deserving reward or praise
- a lifetime of meritorious service
- meritorious conduct
Syn:
meritorious
Similar to:
worthy
Derivationally related forms:
merit, merit (for: meritorious), meritoriousness (for: meritorious)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.