Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
misalignment


noun
the spatial property of things that are not properly aligned
Derivationally related forms:
misalign
Hypernyms:
placement, arrangement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.