Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
mothy


adjective
1. worn or eaten away by (or as if by) moths
- moth-eaten blankets
Syn:
moth-eaten
Similar to:
worn
2. infested with moths
Similar to:
troubled
Derivationally related forms:
moth

Related search result for "mothy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.