Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
noon



noun
the middle of the day (Freq. 8)
Syn:
twelve noon, high noon, midday, noonday, noontide
Hypernyms:
hour, time of day
Part Holonyms:
day, twenty-four hours, twenty-four hour period, 24-hour interval, solar day, mean solar day

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "noon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.