Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paraphrasis


noun
rewording for the purpose of clarification
Syn:
paraphrase
Derivationally related forms:
paraphrastic (for: paraphrase), paraphrase (for: paraphrase)
Hypernyms:
rewording, recasting, rephrasing
Hyponyms:
translation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.