Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preponderating


adjective
having superior power and influence
- the predominant mood among policy-makers is optimism
Syn:
overriding, paramount, predominant, predominate, preponderant
Similar to:
dominant
Derivationally related forms:
preponderance (for: preponderant), preponderate (for: preponderant), predominance (for: predominant)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.