Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
propagandize


verb
1. subject to propaganda
Syn:
propagandise
Derivationally related forms:
propaganda (for: propagandise), propaganda
Hypernyms:
tell
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. spread by propaganda
Syn:
propagandise
Derivationally related forms:
propaganda (for: propagandise), propaganda
Hypernyms:
advertise, advertize, promote, push
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "propagandize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.