Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prosecutor


noun
a government official who conducts criminal prosecutions on behalf of the state (Freq. 4)
Syn:
public prosecutor, prosecuting officer, prosecuting attorney
Derivationally related forms:
prosecute
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
official, functionary, lawyer, attorney
Hyponyms:
district attorney, DA, state's attorney, state attorney

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prosecutor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.