Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scrimy


adjective
1. dirty and disgusting
- "worry about the gossip and secretiveness and other scrimy sides"- Al Hine
Similar to:
offensive
2. petty or reluctant in giving or spending
- a niggardly tip
Syn:
grudging, niggardly
Similar to:
stingy, ungenerous
Derivationally related forms:
niggard (for: niggardly), niggardliness (for: niggardly)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.